Thực đơn
Tiếng_Tangut Âm vị họcTên chữ Hán | Tên Hán-Việt | Tên hiện đại | Arakawa | Gong | Miyake |
---|---|---|---|---|---|
重唇音類 | Trọng thờn âm | Âm đôi môi | p, ph, b, m | p, ph, b, m | p, ph, b, m |
輕唇音類 | Khinh thờn âm | Âm môi răng | f, v, w | v | |
舌頭音類 | Thiệt đầu âm | Âm chân răng thường | t, th, d, n | t, th, d, n | t, th, d, n |
舌上音類 | Thiệt thượng âm | Âm quặt lưỡi | ty', thy', dy', ny' | tʂ tʂh dʐ ʂ | |
牙音類 | Nha âm | Âm vòm mềm | k, kh, g, ng | k, kh, g, ŋ | k, kh, g, ŋ |
齒頭音類 | Xỉ đầu âm | Âm chân răng sau | ts, tsh, dz, s | ts, tsh, dz, s | ts, tsh, dz, s |
正齒音類 | Chính xỉ âm | Âm vòm | c, ch, j, sh | tɕ, tɕh, dʑ, ɕ | |
喉音類 | Hầu âm | Âm thanh hầu | ', h | ., x, ɣ | ʔ, x, ɣ |
流風音類 | Lưu phong âm | Âm chân răng cạnh | l, lh, ld, z, r, zz | l, lh, z, r, ʑ | ɫ, ɬ, z, ʐ, r |
Phổ thông (普通) | Khẩn hậu (緊候) | Quyển thiệt (捲舌) | |
---|---|---|---|
Cao | i I u | iq eq uq | ir Ir ur |
Trung | e o | eq2 oq | er or |
Thấp | a | aq | ar |
Thực đơn
Tiếng_Tangut Âm vị họcLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Tangut http://www.omniglot.com/writing/tangut.htm http://stedt.berkeley.edu/pdf/JAM/Xixia_Qiangic-Go... http://kepping.net/ http://glottolog.org/resource/languoid/id/tang1334 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=t... //www.worldcat.org/issn/1354-5914 http://idp.bl.uk/downloads/newsletters/IDPNews02.p... https://books.google.com/books?hl=en&lr=&id=SQWW7Q... https://books.google.com/books?id=fiavPYCz4dYC&pg=... https://www.academia.edu/2283433/The_structure_of_...